Mỗi dòng xe thông thường tương ứng sử dụng một loại lốp xe chuyên biệt, phù hợp với khả năng vận hành của xe. Qua các thông tin được hiển thị trên lốp, bạn rất dễ dàng đọc được thông số quan trọng mà không mất quá nhiều thời gian. Bài viết dưới đây, Highendworkshop.com xin chia sẻ với bạn các ký hiệu và cách đọc thông số lốp xe ô tô mà tài xế Việt cần biết. Hãy cùng theo dõi nhé!

cach-doc-thong-so-lop-xe-o-to

Tên lốp và tên nhà sản xuất lốp

Bạn có thể quan sát bằng mắt thường nhìn thấy các chữ cái và thông số lốp xe ô tô giúp người sử dụng nắm rõ chính xác tất cả các thông số quan trọng. Tên lốp có thể chỉ gồm các chữ cái hoặc vừa kết hợp giữa chữ và số, cỡ chữ lớn thường được ghi ở vòng ngoài của lốp.

cach-doc-thong-so-lop-xe-o-to1

>>> Tham khảo ngay: TOP 10 mẫu xe ô tô đáng được mong đợi nhất 2022

Hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe ô tô chính xác nhất

Thông số mà người sử dụng thường nhắc đến có ký hiệu là aaa/bb Rcc (trong đó aaa, bb, cc là các con số) được sử dụng phù hợp với từng loại mâm, la-zăng theo tiêu chuẩn của xe. Tại ví dụ này, chúng tôi xin hướng dẫn các bạn cách đọc thông số lốp xe thông qua mã số lốp có ký hiệu: P195/55R16 87V

cach-doc-thong-so-lop-xe-o-to2

P – Mô tả loại lốp

Mã số mô tả loại lốp (P) này có thể có hoặc không tùy thuộc vào từng loại lốp. Tuy nhiên, khi người lái hiểu rõ ký hiệu này sẽ giúp bạn chọn lựa lốp chính xác với mục đích sử dụng của mình hơn. Ngoài ra, người chủ xe còn có thể bắt gặp các ký hiệu như: LT – ST – T.

  • Chữ P là viết tắt của từ Passenger nghĩa là lốp sử dụng cho xe chở khách
  • Chữ LT (Light truck): Lốp dùng cho xe tải nhẹ
  • Chữ ST (Special Trial): Lốp dùng cho xe đầu kéo đặc biệt
  • T (Temporary): Lốp sử dụng tạm thời, hay lốp dự phòng.

195 – Chiều rộng lốp

195 là thông số biểu thị cho chiều rộng của lốp xe, được hiểu nôm na là bề mặt tiếp xúc của lốp xe với mặt đường. Chiều rộng lốp được đo từ vách này tới vách kia bằng đơn vị (mm). Con số này càng lớn thì bề mặt tiếp xúc của lốp càng lớn, dẫn đến độ bám đường càng tốt hơn. Tuy nhiên, điều này sẽ tạo ra nhiều tiếng ồn hơn khi di chuyển trên tuyến đường xấu.

55 – Tỉ lệ chiều cao thành lốp

Tỉ lệ chiều cao thành lốp = Tỉ lệ bề dày/ chiều rộng lốp (Tại ví dụ này, thì chiều cao thành lốp là 55% của bề rộng lốp)

Do vậy, nếu lốp càng dày thì khả năng cách âm và êm ái càng cao. Ngược lại, nếu lốp càng mỏng thì cách âm lại càng kém nhưng khả năng xử lý và phản ứng của người lái càng tốt hơn.

R – Cấu trúc lốp

Ký hiệu R (có nghĩa là Radial) –  Cấu trúc lốp hướng tâm dạng bố thép, đây là cấu trúc tiêu chuẩn của các loại xe chở khách. Ngoài ra, còn có ký hiệu B (Bias-ply) dạng bố ni-lông thường được sử dụng cho lốp xe tải.

16 – Đường kính bánh xe

Đây là thông số biểu thị kích thước của la-zăng hay đường kính bánh xe với đơn vị đo là (inch). Trường hợp bạn muốn thay đổi đường kính của mâm xe, Nếu bạn thay đổi kích thước lớn hơn hay nhỏ hơn kích thước mâm xe nguyên bản, thì bạn cần phải lựa chọn bộ lốp xe mỏng hơn hay dày hơn để phù hợp với thông số của xe.

Theo kinh nghiệm, nếu bộ lốp và mâm xe mới chênh lệch nhau quá 3% so với kích thước nguyên bản thì người điều khiển xe có khả năng gặp trục trặc trong vấn đề về vận hành và an toàn.

87 – Chỉ số tải trọng

Chỉ số này là phép đo mức trọng lượng của mỗi lốp được thiết kế. Nếu con số này càng lớn thì mức tải trọng càng cao. Với con số 87 hoàn toàn không có nghĩa là một đơn vị mà một mã số để tra trên bảng tải trọng lốp. Khi được đối chiếu với bảng tải trọng, mã 87 có nghĩa là lốp xe chịu tải trọng tối đa 545kg và đây chỉ là mức tải trọng trên 1 lốp xe, bạn cần phải nhân 4 lên để có kết quả của toàn bộ hệ thống lốp xe.

cach-doc-thong-so-lop-xe-o-to3

Như vậy, xe sử dụng mã số lốp 87 có thể chịu được tải trọng toàn tải (xe+người+hàng hóa) tối đa là 2.180kg.

V – Vận tốc

Nếu chủ xe không chọn lốp có chỉ số vận tốc phù hợp cũng rất dễ xảy ra các trường hợp nổ lốp khi đang chạy với tốc độ cao.

Ký hiệu tốc độ Tốc độ tối đa Ký hiệu tốc độ Tốc độ tối đa
A1 5 L 120
A2 10 M 130
A3 15 N 140
A4 20 P 150
A5 25 Q 160
A6 30 R 170
A7 35 S 180
A8 40 T 190
B 50 U 200
C 60 H 210
D 65 V 240
E 70 W 270
F 80 Y 300
G 90 Speed Category Marking
J 100 ZR Trên 240
K 110

Kết luận: Với mã lốp P195/55R16 86V, chúng ta có thể hiểu thông số lốp như sau: Lốp được sử dụng cho xe khách, có bề mặt lốp rộng 195mm, chiều cao bằng 55% của bề mặt lớp, lốp có cấu trúc Radial, kích thước bánh xe là 16inch, lốp có tải trọng 545kg và có thể chạy với vận tốc tối đa là 240km/h.

>>> Click ngay: TOP 6 bộ phận động cơ ô tô cần kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ

Thời hạn sử dụng lốp

Theo quy định của nhà sản xuất, các loại lốp xe hiện nay đều có tuổi thọ từ 5 – 6 năm ngay cả khi không sử dụng. Vì lốp xe để lâu cũng bị oxy hóa khiến nó trở nên cứng cáp và mất đi đặc tính đàn hồi vốn có của nó. Hầu hết, các nhà sản xuất sẽ không in thời hạn sử dụng trên lốp xe mà chỉ in thông tin thời gian xuất xưởng.

Ngày sản xuất lốp được xác định theo số tuần trong năm (Ví dụ, trên lốp xe in con số 4512 tức là lốp xe của bạn được sản xuất vào tuần thứ 45 vào năm 2012, và sẽ có khả năng hết hạn vào năm 2017).

cach-doc-thong-so-lop-xe-o-to4

Áp suất tối đa của lốp xe ô tô

Áp suất tối đa của lốp xe là áp suất cao nhất mà lốp xe có thể chịu được. Đây không phải là áp suất lốp quy định của nhà sản xuất yêu cầu, do vậy người chủ xe chỉ cần bơm lốp dưới mức áp suất tối đa là được, và hoàn toàn không được phép bơm quá mức giới hạn cho phép.

cach-doc-thong-so-lop-xe-o-to5

Khách hàng có thể đưa xe đến trung tâm dịch vụ chăm sóc ô tô tại Đà Nẵng của HIGH-END Workshop để sửa chữa, thay thế và được tư vấn tận tình về cách chăm sóc, bảo trì – bảo dưỡng chiếc xế hộp của mình.

Mọi chi tiết xin liên hệ:

  • Địa chỉ trụ sở chính: 28 CMT8, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng
  • Hotline: 0925.178.666 (Tư vấn & Báo giá)
  • Working Hours: 7:30 – 22:00
  • Email: highendworkshop43@gmail.com
Rate this post

Bài viết liên quan

092.517.8666